anode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anode
Phát âm : /'ænoud/
+ danh từ
- (vật lý) cực dương, anôt
- rotating anode
anôt quay
- auxiliary anode
anôt phụ
- main anode
anôt chính
- ignition anode
anôt mồi
- hollow anode
anôt rỗng
- satarting anode
anôt khởi động
- rotating anode
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anode"
Lượt xem: 513