ante
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ante
Phát âm : /'ænti/
+ danh từ
- (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)
+ ngoại động từ
- (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)
- đánh cược, đánh cuộc
- thanh toán (nợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ante"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ante":
ament amenta amid amide amity anatta anatto and anent animate more... - Những từ có chứa "ante":
andante ante ante meridiem ante-bellum ante-mortem ante-post ante-room ante-war antecedence antecedent more...
Lượt xem: 446