--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
answering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
answering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: answering
+ Adjective
đáp lại
an answering smile
cái mỉm cười đáp lại
an answering glance
cái liếc nhìn lại
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
answering
:
đáp lạian answering smilecái mỉm cười đáp lạian answering glancecái liếc nhìn lại