covered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covered+ Adjective
- được che phủ, phủ lên, che giấu, bao bọc, có mái che
- a covered balcony
ban công có mái che
- a covered balcony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "covered":
covert covered - Những từ có chứa "covered":
bone-covered cloud-covered covered covered bridge covered couch covered option covered smut covered stadium covered stand covered wagon more... - Những từ có chứa "covered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rịa bưng che phủ đàn nhị sầu riêng mốc meo sạp bao phủ bao trùm che lấp more...
Lượt xem: 402