--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antechamber
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antechamber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antechamber
Phát âm : /'ænti,tʃeimbə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
phòng ngoài
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
anteroom
entrance hall
hall
foyer
lobby
vestibule
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
antechamber
:
phòng ngoài
+
marginalia
:
những lời ghi chú ở lề
+
antennary
:
(thuộc) râu (của sâu bọ)
+
cãi lẽ
:
Argue