anti-semitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-semitic
Phát âm : /,æntisi'mitik/
+ tính từ
- chủ nghĩa bài Do thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-semitic"
- Những từ có chứa "anti-semitic":
anti-semitic anti-semiticsm - Những từ có chứa "anti-semitic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương khẩu đội bất hợp hiến cao xạ phản dân chủ pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương bại liệt more...
Lượt xem: 454