anticipant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticipant
Phát âm : /æn'tisipənt/
+ danh từ
- người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước
- người làm trước
- người mong đợi, người chờ đợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anticipative expectant anticipator
Lượt xem: 369