expectant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectant
Phát âm : /iks'pektənt/
+ tính từ
- có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
- (y học) theo dõi
- expectant method
phương pháp theo dõi
- expectant method
- expectant heir
- (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
- expectant mother
- người đàn bà có mang
+ danh từ
- người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
- người có triển vọng (được bổ nhiệm...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
big(p) enceinte gravid great(p) large(p) heavy(p) with child(p) anticipant anticipative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expectant"
- Những từ có chứa "expectant":
expectant inexpectant
Lượt xem: 469