--

anticipative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticipative

Phát âm : /æn'tisipeitiv/

+ tính từ

  • làm trước; nói trước
  • trước lúc, trước kỳ hạn
  • mong đợi, chờ đợi
    • to be anticipative of something
      mong đợi cái gì
Từ liên quan
Lượt xem: 337