--

anticipation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticipation

Phát âm : /æn,tisi'peiʃn/

+ danh từ

  • sự dùng trước, sự hưởng trước
  • sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước
    • thanking you in anticipation
      xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)
    • to save in anticipation of the future
      tiết kiệm để dành cho tương lai
  • sự làm trước; sự nói trước
  • sự thúc đẩy
  • sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi
  • (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường
  • (âm nhạc) âm sớm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anticipation"
  • Những từ có chứa "anticipation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phòng khi dôi
Lượt xem: 436