prevision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevision
Phát âm : /pri:'viʤn/
+ danh từ
- sự thấy trước, sự đoán trước
- a prevision of danger
sự thấy trước được mối nguy hiểm
- a prevision of danger
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prediction anticipation foresight farsightedness prospicience prescience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prevision"
Lượt xem: 359