--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anticyclonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anticyclonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticyclonic
Phát âm : /'æntisai'klɔnik/
+ tính từ
(thuộc) xoáy nghịch
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
anticyclonic
:
(thuộc) xoáy nghịch
+
douglas pine
:
Cây Thông Douglas
+
embody
:
là hiện thân của
+
succumb
:
thua, không chịu nổi, không chống nổito succumb to one's enemy bị thuato succumb to temptation không chống nổi sự cám dỗ
+
flip-flap
:
kiểu nhào lộn flicflac