--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antiknocking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antiknocking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiknocking
+ Adjective
ngăn chặn, xóa bỏ sự roóc máy (kích nổ) trong các động cơ đốt cháy
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
antiknocking
:
ngăn chặn, xóa bỏ sự roóc máy (kích nổ) trong các động cơ đốt cháy
+
putrefaction
:
sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa
+
organization
:
sự tổ chức, sự cấu tạo
+
commendation
:
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương
+
dreadfulness
:
Sự khiếp sợ, sự hoảng sợ