organization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: organization
Phát âm : /,ɔ:gənai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự tổ chức, sự cấu tạo
- tổ chức, cơ quan
- world organizations
các tổ chức quốc tế
- world organizations
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "organization"
- Những từ có chứa "organization":
congress of industrial organizations disorganization inorganization organization overorganization reorganization - Những từ có chứa "organization" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiến kế đoàn thể kiện toàn đặc vụ bảo mật hoàn bị chủ quản chuyên viên khai sinh ảnh hưởng more...
Lượt xem: 518