antimony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimony
Phát âm : /'æntiməni/
+ danh từ
- (hoá học) antimon
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sb atomic number 51
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antimony"
Lượt xem: 464