antonym
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antonym
Phát âm : /'æntənim/
+ danh từ
- từ trái nghĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
opposite word opposite - Từ trái nghĩa:
synonym equivalent word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antonym"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antonym":
anatomy antenna anthem anthony antimony antinomy antonym - Những từ có chứa "antonym":
antonym antonymous direct antonym
Lượt xem: 990