--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ averse(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bung búng
:
Chokefullmiệng bung búng nhai cơmhis mouth chokefull with rice was masticating
+
bung xung
:
Stooge, scapegoatđứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cườito act as a stooge and expose oneself to public ridicule
+
admission
:
sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạpto get admission to the Academy được nhận vào viện hàn lâm
+
surrender
:
sự đầu hàngunconditional surrender sự đầu hàng không điều kiện
+
downslope
:
dốc xuống