antiquarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiquarian
Phát âm : /,ænti'kweəriən/
+ tính từ
- (thuộc) khảo cổ học
+ danh từ
- (như) antiquary
- người bán đồ cổ
- antiquarian's shop
hàng bán đồ cổ
- antiquarian's shop
- khổ giấy vẽ 134x79 cm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antiquarian"
- Những từ có chứa "antiquarian":
antiquarian antiquarianism antiquarianize
Lượt xem: 469