--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antiscriptural
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antiscriptural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiscriptural
Phát âm : /'ænti'skriptʃərəl/
+ tính từ
chống kinh thánh
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
antiscriptural
:
chống kinh thánh
+
quackery
:
thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm
+
unthread
:
rút chỉ (ra khỏi kim)
+
nominally
:
trên danh nghĩa
+
illy
:
đau yếu, ốmto be seriously ill bị ốm nặngto fall ill; to be taken ill bị ốmto look ill trông có vẻ ốm