ance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ance
Phát âm : /'ækni/
+ danh từ
- (y học) mụn trứng cá (ở mặt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ance":
amaze amice amok amuck amuse ance anigh anise ankh annex more... - Những từ có chứa "ance":
aberrance abeyance abidance abundance acceptance accordance acquaintance acquaintanceship admittance advance more...
Lượt xem: 573