--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ apelike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lacerated
:
bị làm nham nhở, sứt sẹo; có cạnh lởm chởm do bị làm hư hại
+
lien
:
(pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
+
lugsail
:
(hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lug)
+
crescent wrench
:
cờ lê hình trăng lưỡi liềm
+
inexplicableness
:
tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được