lacerated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacerated+ Adjective
- bị làm nham nhở, sứt sẹo; có cạnh lởm chởm do bị làm hư hại
- nham nhở, lởm chởm như thể bị xé rách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacerated"
Lượt xem: 388