--

lugsail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lugsail

Phát âm : /'lʌgseil/

+ danh từ

  • (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lug)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lugsail"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lugsail"
    legal lugsail
Lượt xem: 353