--

crescent wrench

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescent wrench

+ Noun

  • cờ lê hình trăng lưỡi liềm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crescent wrench"
  • Những từ có chứa "crescent wrench" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bể dâu giựt bào
Lượt xem: 638