appellation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appellation
Phát âm : /,æpe'leiʃn/
+ danh từ
- tên, tên gọi, danh hiệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
denomination designation appellative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appellation"
- Những từ có chứa "appellation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chú cháu nông nghiệp
Lượt xem: 453