designation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: designation
Phát âm : /,ddezig'neiʃn/
+ danh từ
- sự chỉ rõ, sự định rõ
- sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
- sự gọi tên, sự mệnh danh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
identification appointment assignment naming appellation denomination appellative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "designation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "designation":
decimation designation designatum
Lượt xem: 828