apportionment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apportionment
Phát âm : /ə'pɔ:ʃnmənt/
+ danh từ
- sự chia ra từng phần, sự chia thành lô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
allotment apportioning allocation parceling parcelling assignation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apportionment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "apportionment":
apportionment apportioned
Lượt xem: 476