--

apprentice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprentice

Phát âm : /ə'prentis/

+ danh từ

  • người học việc, người học nghề
    • to bind somebody apprentice
      nhận cho ai học việc
    • to be bound apprentice to a tailor
      học nghề ở nhà một ông thợ may
  • người mới vào nghề, người mới tập sự
  • (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự

+ ngoại động từ

  • cho học việc, cho học nghề
    • to apprentice somebody to a tailor
      cho ai học việc ở nhà ông thợ may
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apprentice"
Lượt xem: 438