--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá nheo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá nheo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá nheo
+
Mudfish, sheatfish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá nheo"
Những từ có chứa
"cá nheo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shrill
pulingly
pule
naggy
naggish
pennon
nagging
nag
crisp
screw
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
cá nheo
:
Mudfish, sheatfish
+
sòng phẳng
:
always in due fair; straightforward and impartial
+
ngưỡng vọng
:
Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level
+
civil defense
:
quốc phòng toàn dân (hành động do nhân dân tổ chức tự bảo vệ trong thời gian có chiến tranh hoặc thiên tai.)
+
bàn giao
:
To transfer, to hand over (officẹ..)bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu rato hand over power to an elected governmenttôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôiI am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputylễ bàn giaohand-over ceremonynhận bàn giao, tiếp quảnto take overB sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưuB will take over as director when A retires