approving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approving
Phát âm : /ə'pru:viɳ/
+ tính từ
- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
- an approving nod
cái gật đầu đồng ý
- an approving nod
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affirmative approbative approbatory plausive blessing approval
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "approving"
- Những từ có chứa "approving":
approving disapproving disapprovingly unapproving
Lượt xem: 489