--

approval

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approval

Phát âm : /ə'pru:vəl/

+ danh từ

  • sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
    • to nod in approval
      gật đầu, đồng ý
    • to give one's approval to a plan
      tán thành một kế hoạch
    • to meet with approval
      được sự đồng ý, được chấp thuận
    • on approval
      (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)
  • sự phê chuẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "approval"
Lượt xem: 572