apricot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apricot
Phát âm : /'eiprikɔt/
+ danh từ
- quả mơ
- cây mơ
- màu mơ chim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yellowish pink peach salmon pink apricot tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apricot"
- Những từ có chứa "apricot":
apricot common apricot dried apricot - Những từ có chứa "apricot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mơ ô mai đăng đồ hạnh điệu Hà Nội
Lượt xem: 899