aptly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aptly
Phát âm : /'æptli/
+ phó từ
- thông minh, khéo léo, nhanh trí
- thích hợp, thích đáng, đúng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
competently ably capably - Từ trái nghĩa:
incompetently displaying incompetence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aptly"
- Những từ có chứa "aptly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quyền biến quyền biến
Lượt xem: 531