ably
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ably
Phát âm : /'eibli/
+ phó từ
- có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
competently aptly capably - Từ trái nghĩa:
incompetently displaying incompetence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ably"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ably":
abele able ably aboil abulia apple apply - Những từ có chứa "ably":
ably amenably comfortably considerably honorably honourably incapably notably passably preferably more...
Lượt xem: 583