arcuate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arcuate
Phát âm : /'ɑ:kjuit/ Cách viết khác : (arcuated) /'ɑ:kjueitid/
+ tính từ
- cong; giống hình cung
- có cửa tò vò
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arcuate"
Lượt xem: 432