arrogate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrogate
Phát âm : /'ærougeit/
+ ngoại động từ
- yêu sách láo, đòi bậy
- to arrogate something to oneself
yêu sách láo cho mình cái gì
- to arrogate something to oneself
- nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrogate"
Lượt xem: 520