fervor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fervor
Phát âm : /'fə:və/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fervour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excitement excitation inflammation fervour ardor ardour fervency fire fervidness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fervor"
Lượt xem: 544