aristocratic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aristocratic
Phát âm : /,æristə'krətik/ Cách viết khác : (aristocratical) /,æristə'krətikəl/
+ tính từ
- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aristocratical blue blue-blooded gentle patrician
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aristocratic"
- Những từ có chứa "aristocratic":
aristocratic aristocratical - Những từ có chứa "aristocratic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quí phái đại gia dòng dõi cành
Lượt xem: 487