armament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armament
Phát âm : /'ɑ:məmənt/
+ danh từ
- sự vũ trang
- lực lượng vũ trang
- vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
- (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí
- armament race
cuộc chạy đua vũ trang
- armament factory
xưởng đúc vũ khí
- armament race
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arming equipping - Từ trái nghĩa:
disarming disarmament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "armament":
armament arrant - Những từ có chứa "armament":
armament disarmament rearmament - Những từ có chứa "armament" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh bị quân bị
Lượt xem: 536