--

arrow-headed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrow-headed

Phát âm : /'ærou,hedid/

+ tính từ

  • hình mũi tên
    • arrow-headed characters
      chữ hình mũi tên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrow-headed"
Lượt xem: 379