arrow-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrow-headed
Phát âm : /'ærou,hedid/
+ tính từ
- hình mũi tên
- arrow-headed characters
chữ hình mũi tên
- arrow-headed characters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrow-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arrow-headed":
arrow-head arrow-headed - Những từ có chứa "arrow-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp hồ thỉ tên mũi tên đinh khuy sặt phát hiện cỏ bạc đầu more...
Lượt xem: 379