artificial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artificial
Phát âm : /,ɑ:ti'fiʃəl/
+ tính từ
- nhân tạo
- artificial silk
lụa nhân tạo
- artificial respiration
hô hấp nhân tạo
- artificial silk
- không tự nhiên, giả tạo; giả
- artificial flowers
hoa giả
- artificial smile
nụ cười giả tạo
- artificial flowers
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "artificial"
- Những từ có chứa "artificial":
artificial artificiality artificialize artificialness inartificial inartificiality inartificialness unartificial - Những từ có chứa "artificial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàm giả nhân tạo chọn lọc giả
Lượt xem: 611