stilted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stilted
Phát âm : /'stiltid/
+ tính từ
- đi cà kheo
- khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
- (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
artificial contrived hokey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stilted"
Lượt xem: 384