unreal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreal
Phát âm : /' n'ri l/
+ tính từ
- không thực, không thực tế, h o huyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insubstantial unsubstantial artificial - Từ trái nghĩa:
substantial real material natural real(a) existent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unreal":
unmoral unreal unreel unroll unroyal unruly - Những từ có chứa "unreal":
unreal unreality unrealizable unrealized - Những từ có chứa "unreal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mộng ảo hư ảo phi thực tại hư
Lượt xem: 572