ascending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascending+ Adjective
- tăng lên, đi lên
- the ascending plane
máy bay đang bay lên
- the ascending plane
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ascending(a) rise ascent ascension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascending"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ascending":
ascendancy ascendency ascending - Những từ có chứa "ascending" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Duy Tân Hà Nội
Lượt xem: 633