ascension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascension
Phát âm : /ə'senʃn/
+ danh từ
- sự lên
- balloon ascension
sự bay lên bằng khí cầu
- ascension to power
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền
- balloon ascension
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rise ascent ascending Ascension Ascension of Christ rising Ascension Day Ascension of the Lord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascension"
- Những từ có chứa "ascension":
ascension ascension-day ascensional
Lượt xem: 783