wealth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wealth
Phát âm : /welθ/
+ danh từ
- sự giàu có, sự giàu sang
- a man of wealth
người giàu có
- to achieve wealth
làm giàu
- a man of wealth
- tính chất có nhiều, sự phong phú
- a painting with a wealth of details
một bức hoạ phong phú về chi tiết
- a painting with a wealth of details
- của cải
- the wealth of the oceans
của cải của cái đại dương
- the wealth of the oceans
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
riches wealthiness - Từ trái nghĩa:
poverty poorness impoverishment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wealth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wealth":
wealth wealthy weld welt wilt - Những từ có chứa "wealth":
commonwealth commonwealth country commonwealth day commonwealth of australia commonwealth of dominica commonwealth of independent states commonwealth of nations commonwealth of puerto rico commonwealth of the bahamas wealth more... - Những từ có chứa "wealth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
của cải danh lợi khang cường phúc lộc sinh lợi tiền của ngọc đường bạo phát để của khinh tài more...
Lượt xem: 486