--

wealth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wealth

Phát âm : /welθ/

+ danh từ

  • sự giàu có, sự giàu sang
    • a man of wealth
      người giàu có
    • to achieve wealth
      làm giàu
  • tính chất có nhiều, sự phong phú
    • a painting with a wealth of details
      một bức hoạ phong phú về chi tiết
  • của cải
    • the wealth of the oceans
      của cải của cái đại dương
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wealth"
Lượt xem: 486