ascribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascribe
Phát âm : /əs'kraib/
+ ngoại động từ
- đổ tại, đổ cho
- to ascribe one's failure to fate
thất bại lại đổ tại số phận
- to ascribe one's failure to fate
- gán cho, cho là của (ai), quy cho
Từ liên quan
Lượt xem: 790