--

attribute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attribute

Phát âm : /'ætribju:t/

+ danh từ

  • thuộc tính
  • vật tượng trưng
  • (ngôn ngữ học) thuộc ngữ

+ ngoại động từ

  • cho là do, quy cho
    • to attribute one's success to hard work
      cho thành công là do sự cần cù
    • to attribute a crime to somebody
      quy tội cho ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attribute"
  • Những từ có chứa "attribute" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thuộc tính quy công
Lượt xem: 610