--

ashy-gray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ashy-gray

Phát âm : /'æʃi,grei/

+ tính từ

  • tái nhợt, xám như tro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ashy-gray"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ashy-gray"
    ashy-gray ash-gray
  • Những từ có chứa "ashy-gray" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mốc mốc thếch
Lượt xem: 395