--

ash-gray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ash-gray

+ Adjective

  • có màu xám nhẹ, xám như tro
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ash-gray"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ash-gray"
    ashy-gray ash-gray
  • Những từ có chứa "ash-gray" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mốc mốc thếch
Lượt xem: 672